Có tổng cộng: 25 tên tài liệu.Shapira, Haim | Ba- Ba- I-a A- GA nhỏ bé: | 158 | | 2001 |
| Quà tặng cuộc sống: . T.10 | 158 | .QT | 2011 |
Lê Đức Trung | 3 phút thấu hiểu lòng người: 69 kỹ năng, thực dụng thấu hiểu lòng người | 158 | 3LDT.3P | 2008 |
Lê Đức Trung | 3 phút thấu hiểu lòng người: 69 kỹ năng, thực dụng thấu hiểu lòng người | 158 | 3LDT.3P | 2008 |
Balick, Aaron | Học cách luôn bình tĩnh: Bí kíp đương đầu với những lo lắng và căng thẳng trong cuộc sống | 158 | BA.HC | 2019 |
Đinh Viễn Trì | Vuông tròn và vuông vuông: | 158 | DVT.VT | 2004 |
| 100 nết nhẫn nhịn làm đầu: | 158 | NQM.1N | 2012 |
Hồ Thủy Giang | Cây đỗ dại khờ: Cây đỗ dại khờ | 158 | TGND.MN | 2008 |
Canfield, Jack | Những tâm hồn cao thượng: = Chicken soup for the golden soul | 158.1 | CJ.NT | 2011 |
| Truyện kể về lòng tự tin: | 158.1 | DP.TK | 2015 |
Hay, Louise L. | Chữa lành nỗi đau: Phương thuốc diệu kỳ để chữa lành những nỗi đau và tổn thương tinh thần | 158.1 | HLL.CL | 2016 |
Hay, Louise L. | Chữa lành nỗi đau: Phương thuốc diệu kỳ để chữa lành những nỗi đau và tổn thương tinh thần | 158.1 | HLL.CL | 2016 |
| 55 cách để tự tin: = 55 ways to feel confident | 158.1 | NTH.5C | 2019 |
| 55 cách để sống có kỉ luật: = 55 ways to be disciplined | 158.1 | NTH.5C | 2019 |
| 55 cách để sống tích cực: = 55 ways to stay positive | 158.1 | NTH.5C | 2019 |
| 55 cách để cư xử đúng mực: = 55 ways to behave well | 158.1 | NTH.5C | 2020 |
| 55 cách để tôn trọng người khác: = 55 ways to respect others | 158.1 | NTH.5C | 2020 |
Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: | 158.1 | TC.CM | 2023 |
Trương Cần | Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: | 158.1 | TC.CM | 2023 |
Kinnear Nicola | Hãy trật tự nào!: Câu chuyện nhỏ, bài học hay | 158.1083 | KN.HT | 2022 |
Mai Hương | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn : Truyện kể | 158.2 | MH.CV | 2018 |
| 55 cách để tạo ảnh hưởng tới người khác: = 55 ways to influence people | 158.2 | NTH.5C | 2019 |
| 55 cách để kết bạn: = 55 ways to make friend | 158.2 | NTH.5C | 2019 |
Bảo Yến | Tình bạn: | 158.25 | BY.TB | 2015 |
Campbell, David P. | Hành trang vào đời: | 158.6 | CDP.HT | 2008 |