|
|
|
|
Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ | 891.71 | MX.BC | 1999 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2016 |
Gaidar, Arkady | Số phận chú bé đánh trống: | 891.73 | GA.SP | 1997 |
Gaiđa, Arơcađi | Số phận chú bé đánh trống: | 891.73 | GA.SP | 1997 |
Medvedev, Valeri | Bước nhảy đăng quang: Tập truyện | 891.73 | MV.BN | 2006 |
Platonov, Andrey | Cô giáo như mẹ hiền: | 891.73 | PA.CG | 2003 |
Uspenski, Eduard | Cá sấu và các bạn: | 891.73 | UE.CS | 2019 |
Troyepolsky Gavriil | Con bim trắng tai đen: | 891.734 | TG.CB | 2017 |
Sclarơxki, Anphơrết. | Tômếch ở lục địa đen: Truyện dài. T.1, | 891.8 | SA.T1 | 1999 |