|
|
|
|
|
Kĩ thuật 4: Sách giáo viên | 372.5 | 4VH.KT | 2005 | |
Các trò chơi lắp ghép hình ở tiểu học: | 372.5 | NVH.CT | 2008 | |
Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1HTQN.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | 1NMQ.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1Sách giáo viên: Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Phạm Đình Bình... | 372.52 | 1NMQ.MT | 2021 | |
Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1PDA.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 2: | 372.52 | 2NTD.MT | 2021 | |
Mĩ thuật 4: Sách giáo viên | 372.52 | 4BDT.MT | 2023 | |
Mĩ thuật 5: | 372.52 | 5BDT.MT | 2024 | |
Mĩ thuật 5: | 372.52 | 5NHH.MT | 2006 | |
Nguyễn Hữu Hạnh | Hoạt động giáo dục mĩ thuật trong trường tiểu học dạy học cả ngày: | 372.52 | NHH.HD | 2014 |
Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52044 | 1DGL.MT | 2022 |
Mĩ thuật 2: Sách giáo viên | 372.52044 | 2NTH.MT | 2021 | |
Mĩ thuật 3: Sách giáo viên | 372.52044 | 3NHK.MT | 2022 |