Có tổng cộng: 242 tên tài liệu. | 40 bộ đề trắc nghiệm tiếng Việt 4: | 372.6 | .3B | 2009 |
| 54 bộ đề trắc nghiệm tiếng Việt 3: | 372.6 | .3B | 2009 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán | 372.6 | 1.DK | 2008 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 1: Môn tiếng Việt, toán | 372.6 | 1.DK | 2010 |
| Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1DVH.T2 | 2020 |
| Bài tập bổ trợ và nâng cao Tiếng Việt 1: Theo chuẩn kiến thức và kĩ năng dạy - học 2 buổi/ngày. T.1 | 372.6 | 1HCC.B1 | 2019 |
| Vở bài tập tiếng Việt 1/2: . T.2 | 372.6 | 1HCC.V1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo viên: T.2. T.2 | 372.6 | 1HTMH.T2 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1LTLA.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1LTLA.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: Sách giáo viên: $cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hòa Bình, Nguyễn Thị Ly, Lưu Hữu Tỉnh. T.2 | 372.6 | 1NHB.T2 | 2020 |
| Bài tập thực hành tiếng Việt 1: Được biên soạn theo chương trình tiếng Việt tiểu học của Bộ Giáo dục và Đào tạo. T.2 | 372.6 | 1NHM.B2 | 2012 |
| Đề kiểm tra định kì môn tiếng Việt lớp 1: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 372.6 | 1NHT.DK | 2016 |
| Hướng dẫn học tiếng Việt 2: Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo : Tài liệu dành cho cha, mẹ dạy con ở nhà. T.1 | 372.6 | 1NLN.H1 | 2017 |
| Bồi dưỡng tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NTKD.B2 | 2015 |
| Đề ôn luyện kiểm tra định kì tiếng Việt 1: | 372.6 | 1NTLK.DÔ | 2015 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NTNB.V2 | 2020 |
| Bài tập thực hành Tiếng Việt 1: | 372.6 | 1TTQN.B2 | 2012 |
| Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 1: Phần luyện tập tổng hợp | 372.6 | 1VKT.TC | 2008 |
| Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 4/1: Môn tiếng Việt, toán | 372.6 | 2.DK | 2008 |
| Trò chơi thực hành tiếng Việt lớp 2: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 372.6 | 2.TC | 2011 |
| Tiếng Việt 2: SSách giáo viên: $cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.1 | 372.6 | 2HTMH.T1 | 2021 |
| Tiếng Việt 2::Sách giáo viên: $cNguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | 372.6 | 2HTMH.T2 | 2021 |
Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2: . T.2 | 372.6 | 2LAX.C1 | 2008 |
Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5: . T.1 | 372.6 | 2LAX.C1 | 2008 |
Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2LAX.C1 | 2010 |
Lê Anh Xuân | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2: . T.1 | 372.6 | 2LAX.C1 | 2010 |
| Tiếng Việt nâng cao 2: | 372.6 | 2LHT.TV | 2015 |
| Bài tập nâng cao Tiếng Việt 2: Dạng vở thực hành. T.2 | 372.6 | 2LPL.B2 | 2010 |
| Luyện tập thực hành tiếng việt 1: | 372.6 | 2LTM.T1 | 2014 |